321. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11" A closer look 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
322. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
323. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 11: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
324. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: Looking back and project/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
325. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: skills 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
326. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: Skills 1/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
327. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: Communication/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;
328. LƯU THỊ THANH THỦY
Unit 12: A closer look 2/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
329. LƯU THỊ THANH THỦY
Uhit 12: Getting started/ Lưu Thị Thanh Thủy: biên soạn; TV THCS Ngô Quyền.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
330. HÀ THỊ HẰNG
Time and daily routines (Lesson 1)/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
331. HÀ THỊ HẰNG
My friends (Lesson 3 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
332. HÀ THỊ HẰNG
My friends (Lesson 2 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
333. HÀ THỊ HẰNG
My friends (Lesson 1 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
334. HÀ THỊ HẰNG
Lesson 2 (1+2+3): My friends / Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
335. HÀ THỊ HẰNG
My friends (Lesson 1 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
336. HÀ THỊ ANH
My friends (Lesson 2 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
337. NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG
Unit 12- Lesson 5: Skills 1/ Nguyễn Thị Quỳnh Hương: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
338. NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG
Unit 12- Lesson 3: A closer look 2/ Nguyễn Thị Quỳnh Hương: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;